Hợp kim đồng mạ thiếc/ Niken/ Bạc Ruy băng/ dây dẹt
FDây lat
Dây đồng thiếc, dây dẹt mạ niken, dây dẹt mạ thiếc, v.v.
Aứng dụng:
Chủ yếu được sử dụng trong các loại cáp đặc biệt như cáp tần số vô tuyến, cáp ổn định pha, điện tử, y tế, thông tin liên lạc, hàng không vũ trụ, quân sự và các lĩnh vực khác.
Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia IEC, tiêu chuẩn quốc gia GB, tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, tiêu chuẩn CS Canada, tiêu chuẩn ASTM Mỹ.
Skích thước:
Chiều rộng (mm) | Dung sai (mm) | Độ dày (mm) | Dung sai (mm) |
0,3-1,0 | ±0,015 | 0,03-0,04 | ±0,002 |
1,01-1,5 | ±0,02 | 0,041-0,05 | ±0,003 |
1,51-2,5 | ±0,03 | 0,051-0,08 | ±0,004 |
3.0-4.5 | ±0,05 | 0,081-1,00 | ±0,005 |
Thông số kỹ thuật và thông số hiệu suất của dây đồng dẹt mạ bạc
Kích cỡ | Độ dày lớp phủ (um) | Dung sai chiều rộng (±mm) | Dung sai độ dày (±mm) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài (%) | Điện trở suất (Ωmm2/m) |
0,03*0,3 | Theo yêu cầu của khách hàng | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥18 | ≤0,0178 |
0,035*0,3 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥18 | ≤0,0178 | |
0,038*0,3 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥18 | ≤0,0178 | |
0,03*0,4 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥18 | ≤0,0178 | |
0,035*0,4 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥18 | ≤0,0178 | |
0,038*0,4 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥18 | ≤0,0178 | |
0,038*0,5 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,04*0,6 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*0,6 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*0,8 | 0,02 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,03*1,0 | 0,03 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*1,0 | 0,03 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,03*1,2 | 0,03 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*1,2 | 0,03 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,04*1,5 | 0,04 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*1,5 | 0,04 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*2,0 | 0,04 | 0,003 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*2,3 | 0,04 | 0,005 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,05*2,5 | 0,04 | 0,005 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,08*3,0 | 0,05 | 0,005 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,08*3,3 | 0,05 | 0,005 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 | |
0,08*4,5 | 0,05 | 0,005 | ≥190 | ≥20 | ≤0,0178 |
150 0000 2421