Monel 400dây phun nhiệtMonel 400 là vật liệu hiệu suất cao được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng phun hồ quang. Được cấu tạo chủ yếu từ niken và đồng, Monel 400 nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và độ dẻo tốt. Dây này lý tưởng cho lớp phủ bảo vệ trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm ngành công nghiệp hàng hải, xử lý hóa chất và phát điện. Dây phun nhiệt Monel 400 đảm bảo khả năng bảo vệ vượt trội chống ăn mòn, oxy hóa và mài mòn, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất của các bộ phận quan trọng.
Để đạt được kết quả tối ưu với dây phun nhiệt Monel 400, việc chuẩn bị bề mặt đúng cách là rất quan trọng. Bề mặt cần phủ phải được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ mọi tạp chất như dầu mỡ, bụi bẩn và oxit. Khuyến nghị nên phun cát bằng oxit nhôm hoặc silicon carbide để đạt được độ nhám bề mặt từ 50-75 micron. Bề mặt sạch và nhám sẽ cải thiện độ bám dính của lớp phủ phun nhiệt, giúp tăng cường hiệu suất và độ bền.
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | Sự cân bằng |
Đồng (Cu) | 31.0 |
Mangan (Mn) | 1.2 |
Sắt (Fe) | 1.7 |
Tài sản | Giá trị điển hình |
---|---|
Tỉ trọng | 8,8 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1300-1350°C |
Độ bền kéo | 550-620 MPa |
Cường độ chịu kéo | 240-345 MPa |
Độ giãn dài | 20-35% |
Độ cứng | 75-85 HRB |
Độ dẫn nhiệt | 21 W/m·K ở 20°C |
Phạm vi độ dày lớp phủ | 0,2 – 2,0 mm |
Độ xốp | < 2% |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc |
Khả năng chống mài mòn | Tốt |
Dây phun nhiệt Monel 400 là lựa chọn tuyệt vời để cải thiện các đặc tính bề mặt của các linh kiện chịu tác động của điều kiện môi trường khắc nghiệt. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, kết hợp với độ bền cao và độ dẻo tốt, khiến nó trở thành vật liệu giá trị cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Bằng cách sử dụng dây phun nhiệt Monel 400, các ngành công nghiệp có thể cải thiện đáng kể tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị và linh kiện.
150 0000 2421