Đặc trưng:
1. Điện trở suất cao: Hợp kim FeCrAl có điện trở suất cao, giúp chúng trở nên hiệu quả khi sử dụng trong các bộ phận gia nhiệt.
2. Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời: Hàm lượng nhôm tạo thành lớp oxit ổn định trên bề mặt, mang lại khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại quá trình oxy hóa ngay cả ở nhiệt độ cao.
3. Độ bền nhiệt độ cao: Chúng vẫn giữ được độ bền cơ học và độ ổn định về kích thước ở nhiệt độ cao, khiến chúng phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao.
4. Khả năng định hình tốt: Hợp kim FeCrAl có thể dễ dàng chế tạo thành dây, ruy băng hoặc các hình dạng khác dùng để gia nhiệt bằng điện.
5. Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, giúp tăng độ bền.
Nhiệt độ hoạt động tối đa (°C) | 1350 |
Điện trở suất 20℃(Ω/mm2/m) | 1,45 |
Mật độ (g/cm³) | 7.1 |
Độ dẫn nhiệt ở 20℃, W/(M·K) | 0,49 |
Hệ số giãn nở tuyến tính (×10¯6/℃)20-1000℃) | 16 |
Điểm nóng chảy gần đúng (℃) | 1510 |
Độ bền kéo (N/mm2) | 650-800 |
Độ giãn dài (%) | ›12 |
Tuổi thọ nhanh (h/℃) | ≥50/1350 |
Độ cứng (HB) | 200-260 |