THÔNG TIN SẢN PHẨM
Cặp nhiệt điện loại R (Bạch kim Rhodium -13% / Bạch kim):
Loại R được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ rất cao. Nó có tỷ lệ Rhodium cao hơn Loại S, khiến giá thành đắt hơn. Về hiệu suất, Loại R rất giống với Loại S. Đôi khi, nó được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ thấp hơn nhờ độ chính xác và độ ổn định cao. Loại R có công suất đầu ra cao hơn một chút và độ ổn định được cải thiện so với Loại S.
Cặp nhiệt điện loại R, S và B là cặp nhiệt điện “Kim loại quý”, được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Cặp nhiệt điện loại S có đặc điểm là trơ về mặt hóa học và ổn định ở nhiệt độ cao. Thường được sử dụng làm chuẩn để hiệu chuẩn cặp nhiệt điện kim loại cơ bản.
Cặp nhiệt điện bạch kim rhodium (LOẠI S/B/R)
Cặp nhiệt điện lắp ráp Platinum Rhodium được sử dụng rộng rãi trong các môi trường sản xuất có nhiệt độ cao. Nó chủ yếu được sử dụng để đo nhiệt độ trong ngành công nghiệp thủy tinh, gốm sứ và công nghiệp muối.
Vật liệu cách nhiệt: PVC, PTFE, FB hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Phạm vi nhiệt độ loại R:
Độ chính xác (tùy theo mức nào lớn hơn):
Cân nhắc cho ứng dụng cặp nhiệt điện loại R dây trần:
Mã số | Thành phần dây của cặp nhiệt điện | |
+Chân dương | -Chân âm tính | |
N | Ni-cr-si (NP) | Ni-si-magiê (NN) |
K | Ni-Cr (KP) | Ni-Al(Si) (KN) |
E | Ni-Cr (EP) | Cu-Ni |
J | Sắt (JP) | Cu-Ni |
T | Đồng (TP) | Cu-Ni |
B | Bạch kim Rhodium-30% | Bạch kim Rhodium-6% |
R | Bạch kim Rhodium-13% | Bạch kim |
S | Bạch kim Rhodium-10% | Bạch kim |
Tiêu chuẩn ASTM | ANSI | IEC | DIN | BS | NF | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) | GOST |
(Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) E 230 | (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ) MC 96.1 | (Tiêu chuẩn Châu Âu của Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế 584)-1/2/3 | (Deutsche Industrie Normen) EN 60584 -1/2 | (Tiêu chuẩn Anh) 4937.1041, EN 60584 – 1/2 | (Norme Française) EN 60584 -1/2 – NFC 42323 – NFC 42324 | (Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) C 1602 – C 1610 | (Thống nhất các thông số kỹ thuật của Nga) 3044 |
Dây: 0,1 đến 8,0 mm.
|
|