Đặc trưng :
1. Điện trở suất cao: Hợp kim FeCrAl có điện trở suất cao, giúp chúng hiệu quả khi sử dụng trong các bộ phận gia nhiệt
2. Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời: Hàm lượng nhôm tạo thành lớp oxit ổn định trên bề mặt, mang lại khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại quá trình oxy hóa ngay cả ở nhiệt độ cao.
3. Độ bền nhiệt độ cao: Chúng vẫn giữ được độ bền cơ học và độ ổn định về kích thước ở nhiệt độ cao, khiến chúng phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao.
4. Khả năng định hình tốt: Hợp kim FeCrAl có thể dễ dàng chế tạo thành dây, ruy băng hoặc các hình dạng khác dùng để gia nhiệt bằng điện.
5. Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, giúp tăng độ bền.
| Nhiệt độ hoạt động tối đa (°C) | 1250 |
| Điện trở suất 20℃(Ω/mm2/m) | 1,35 |
| Mật độ (g/cm³) | 7,25 |
| Độ dẫn nhiệt ở 20℃, W/(M·K) | 3,46 |
| Hệ số giãn nở tuyến tính (×10¯6/℃)20-1000℃) | 15 |
| Điểm nóng chảy gần đúng (℃) | 1500 |
| Độ bền kéo (N/mm2) | 630-780 |
| Độ giãn dài (%) | ›15 |
| Tuổi thọ nhanh (h/℃) | ≥80/1300 |
| Độ cứng (HB) | 200-260 |
150 0000 2421