Chào mừng đến với trang web của chúng tôi!

C51100, C51000 Dây đồng Phosphor cho Dây Nhạc, Bàn chải

Mô tả ngắn gọn:

Đặc điểm dây đồng Phosphor:
1). Thành phần hóa học: 2-8%Sn, 0,1-0,4%P, Cu+Sn+P ≥99,5%.
2). Hợp kim số:
GB: QSn10-1, QSn6.5-0.1, QSn7-0.2, QSn8-0.3, QSn4-0.3, QSn4-3....
DIN: CuSn4, CuSn5, CuSn6, CuSn8....
JIS: C5111, C5101, C5191, C5210....
ASTM: C51100, C51000, C51900, C52100....
3). Đường kính: 0,05-1,2mm
4). Đặc điểm: Độ bền, độ cứng và độ đàn hồi cao; tính chất mùa xuân tuyệt vời; khả năng chống ăn mòn, mài mòn và mệt mỏi tốt.
5). Ứng dụng: Các tiếp điểm điện, dây nhạc, bàn chải, lò xo, ốc vít, kẹp, bộ phận công tắc và vít đầu nguội, bu lông đinh tán, que hàn, vải dây, gọng kính.
6). Truy xuất nguồn gốc 100% của từng cuộn dây được sản xuất.
7). Tổng kiểm tra nội bộ đảm bảo chất lượng sản phẩm.


  • Mẫu số:dây đồng phốt pho
  • Đường kính:0,05 - 1,2mm
  • Nhãn hiệu:XE TĂNGII
  • Năng lực sản xuất:200 tấn/năm
  • Mã HS:7408210000
  • Nguồn gốc:Thượng Hải Trung Quốc
  • Chi tiết sản phẩm

    Câu hỏi thường gặp

    Thẻ sản phẩm

    Chóa họcCsắp xếp: Theo tiêu chuẩn GB/T5231-2012

    Tên

    Cấp

    Chóa họcCsự đối lập,%

    Tổng tạp chất %

    Cu

    Ni

    Fe

    Zn

    Mn

    Si

    Sn

    Pb

    Al

    C

    S

    P

    Đồng nguyên chất

    T2

    Bal.

    -

    0,005

    Bi

    0,001

    Sb

    0,002

    As

    0,002

    -

    0,005

    -

    -

    0,005

    -

    -

    Đồng

    CuSn4

    Bal.

    0,2

    0,05

    2,7~

    3.3

    -

    -

    3,5~

    4,5

    0,02

    0,002

    -

    -

    0,03

    0,2

    CuSn6

    Bal.

    0,2

    0,05

    0,3

    -

    -

    6.0~

    7,0

    0,02

    0,002

    -

    -

    0,1~

    0,25

    0,1

    CuSn6

    Bal.

    0,2

    0,02

    0,3

    -

    -

    6.0~

    7,0

    0,02

    0,002

    -

    -

    0,26~

    0,40

    0,1

    CuSn7

    Bal.

    0,2

    0,05

    0,3

    -

    -

    7,0~

    8,0

    0,02

    0,01

    -

    -

    0,1~

    0,25

    0,15

    Dkích thước và dung sai

    Dia./mm

    0,05-0,10

    0,10-0,20

    0,20-0,50

    0,50-1,00

    1,00-3,00

    3.00-6.00

    Dung sai(±)

    0,003

    0,005

    0,008

    0,010

    0,020

    0,030

    0,005

    0,010

    0,015

    0,020

    0,030

    0,040

    Hiệu suất sản phẩm: Theo tiêu chuẩn GB/T21652-2012

    Cấp

    Tình trạng

    Dia.

     mm

    TS

    N/mm2≥)

    Độ giãn dài, %

    ( ≥)

    CuSn6

    CuSn7

    M

    0,1-1,0

    350

    35

    >1,0-8,5

    45

    Y

    0,1-1,0

    880-1130

    -

    >1,0-2,0

    860-1060

    -

    >2.0-4.0

    830-1030

    -

    >4.0-6.0

    780-980

    >6,0-8,5

    690-950

    -

    CuSn4

    M

    0,1-1,0

    350

    35

    >1,0-8,5

    45

    Y

    0,1-1,0

    620-820

    -

    >1,0-2,0

    600-800

    -

    >2.0-4.0

    560-760

    -

    >4.0-6.0

    540-740

    -


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi