Tấm Monel K500 kết hợp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, độ ổn định kích thước và nhiều đặc tính có lợi khác. Hiệu suất cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng hải, chế biến hóa chất, dầu khí, hàng không vũ trụ và phát điện.
Tính chất hóa học của Monel K500
Ni | Cu | Al | Ti | C | Mn | Fe | S | Si |
63Tối đa | 27-33 | 2.3-3.15 | 0,35-0,85 | 0,25 tối đa | 1,5 tối đa | 2.0 tối đa | 0,01 tối đa | 0,50 tối đa |
1.Khả năng chịu nhiệt độ cao:Tấm Monel K500 vẫn giữ được độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong phát điện và môi trường nhiệt độ cao.
2.Tính chất phi từ tính:Tấm Monel K500 có độ từ thẩm thấp, phù hợp với các ứng dụng cần giảm thiểu nhiễu từ.
3.Bền và lâu dài:Tấm nhôm Monel K500 được biết đến với độ bền và tuổi thọ cao.
4.Khả năng hàn:Tấm Monel K500 có thể được hàn dễ dàng bằng các kỹ thuật thông thường, cho phép quá trình chế tạo và lắp ráp hiệu quả.