Ưu điểm của sản phẩm:
1. Khả năng hàn tuyệt vời; có thể thực hiện hàn ferrochrome, hàn sóng và hàn chảy tùy ý.
2. Lớp mạ sáng, mịn, đồng đều và ẩm; lực liên kết và tính liên tục tốt.
3. Lõi dây được làm từ đồng nguyên chất 99,9% chất lượng cao, có khả năng dẫn điện và ổn định nhiệt tuyệt vời.
4. Lớp ngoài cùng được mạ niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn, độ cứng và độ bền của dây.
5. Chịu được các điều kiện khắc nghiệt, bao gồm nhiệt độ cao, rung động và ứng suất cơ học, phù hợp cho các ứng dụng như ngành công nghiệp hàng hải và ô tô.
6. Tính chất cơ học có thể được tùy chỉnh riêng để đảm bảo ứng dụng ổn định và đáng tin cậy trong các điều kiện khác nhau.
Đặc điểm của dây đồng mạ niken:
Dây đồng mạ niken | |||
Đường kính danh nghĩa (d) | Biến thể đường kính cho phép | ||
mm | mm | ||
0,05≤d<0,25 | +0,008/-0,003 | ||
0,25≤d<1,30 | +3%d/-1%d | ||
1,30≤d≤3,26 | +0,038/-0,013 | ||
Đường kính danh nghĩa (d) | Yêu cầu về độ bền kéo (Tối thiểu%) | Yêu cầu về độ bền kéo (Tối thiểu%) | |
mm | Lớp 2, 4, 7 và 10 | Lớp 27 | |
0,05≤d≤0,10 | 15 | 8 | |
0,10 | 15 | 10 | |
0,23 | 20 | 15 | |
0,50 | 25 | 20 | |
Lớp, % Niken | Yêu cầu về điện trở suất | Độ dẫn điện | |
Ω·mm²/mat 20°C(Tối thiểu) | % IACS ở 20°C (Tối thiểu) | ||
2 | 0,017960 | 96 | |
4 | 0,018342 | 94 | |
7 | 0,018947 | 91 | |
10 | 0,019592 | 88 | |
27 | 0,024284 | 71 | |
Độ dày của lớp phủ | |||
Độ dày của lớp mạ niken phải đáp ứng các tiêu chuẩn GB/T11019-2009 và ASTM B335-2016, và khách hàng có thể có những yêu cầu khác nhau. |